Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Wisła Płock
7
5
1
1
10:4
16
2
↑ Cracovia
7
4
2
1
13:9
14
3
↑ Górnik
7
4
0
3
10:5
12
4
↑ Jagiellonia
5
4
0
1
12:9
12
5
Kielce
7
3
2
2
10:7
11
6
Lech
5
3
1
1
10:10
10
7
Pogoń
7
3
1
3
11:13
10
8
Radomiak
7
2
2
3
13:12
8
9
Nieciecza
7
2
2
3
10:10
8
10
Motor
6
2
2
2
6:9
8
11
Arka
7
2
2
3
5:8
8
12
Legia
5
2
1
2
6:4
7
13
Widzew
7
2
1
4
9:9
7
14
GKS Katowice
7
2
1
4
10:15
7
15
Zagłębie
6
1
3
2
12:10
6
16
↓ Raków
5
2
0
3
6:9
6
17
↓ Piast
5
0
3
2
2:5
3
18
↓ Lechia
7
1
2
4
12:19
0
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan, BXH VĐQG Ba Lan, Thứ hạng VĐQG Ba Lan, Bảng điểm VĐQG Ba Lan, Vị trí của VĐQG Ba Lan