Bảng xếp hạng Birinci Dasta
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Safa Baku
8
6
2
0
21:7
20
2
↑ Sabail
8
5
3
0
10:3
18
3
↑ Mingachevir
9
5
1
3
17:11
16
4
Baku Sporting
9
4
4
1
15:9
16
5
Zaqatala
9
5
1
3
12:10
16
6
Sahdag Qusar
8
3
1
4
11:13
10
7
Cebrayil
8
3
0
5
16:14
9
8
Difai Agsu
8
1
2
5
10:16
5
9
↓ MOIK Baku
8
1
2
5
7:13
5
10
↓ Shimal
9
0
2
7
6:29
2
Bảng xếp hạng Birinci Dasta, BXH Birinci Dasta, Thứ hạng Birinci Dasta, Bảng điểm Birinci Dasta, Vị trí của Birinci Dasta
