Bảng xếp hạng Birinci Dasta

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Safa Baku 4 4 0 0 13:1 12
2 ↑ Sabail 4 3 1 0 6:1 10
3 ↑ Baku Sporting 4 2 2 0 10:6 8
4 Mingachevir 4 2 1 1 5:3 7
5 Zaqatala 4 2 1 1 3:5 7
6 Sahdag Qusar 4 1 1 2 4:6 4
7 Cebrayil 4 1 0 3 5:7 3
8 Shimal 4 0 2 2 2:7 2
9 ↓ MOIK Baku 4 0 1 3 3:8 1
10 ↓ Difai Agsu 4 0 1 3 3:10 1

Bảng xếp hạng Birinci Dasta, BXH Birinci Dasta, Thứ hạng Birinci Dasta, Bảng điểm Birinci Dasta, Vị trí của Birinci Dasta