Bảng xếp hạng VĐQG Áo

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ St. Polten 8 7 1 0 21:6 22
2 Austria Vienna (Am) 8 4 3 1 11:9 15
3 A. Klagenfurt 8 6 0 2 13:10 15
4 Admira 8 3 5 0 15:8 14
5 Amstetten 8 3 4 1 12:6 13
6 A. Lustenau 8 3 4 1 13:9 13
7 First Vienna 8 3 3 2 11:6 12
8 Kapfenberg 8 4 0 4 9:14 12
9 Floridsdorfer AC 8 3 2 3 10:6 11
10 Liefering 8 1 6 1 9:12 9
11 A. Salzburg 8 2 2 4 12:15 8
12 Stripfing 8 1 3 4 11:14 6
13 SK Rapid II 8 1 3 4 8:15 6
14 ↓ Hertha Wels 8 1 1 6 4:12 4
15 ↓ Bregenz 8 0 5 3 9:15 2
16 ↓ Sturm Graz II 8 0 2 6 9:20 2
1 ↑ Salzburg 14 7 4 3 31:19 25
2 ↑ SK Rapid 14 7 3 4 19:15 24
3 ↑ Hartberg 14 6 4 4 22:18 22
4 ↑ LASK 14 7 1 6 17:18 22
5 ↑ Sturm Graz 13 7 1 5 22:16 22
6 ↑ Austria Vienna 14 7 1 6 21:23 22
7 ↓ Wolfsberger AC 14 6 3 5 22:17 21
8 ↓ Altach 14 4 5 5 14:15 17
9 ↓ Ried 14 5 2 7 17:22 17
10 ↓ Tirol 13 4 5 4 20:20 17
11 ↓ Grazer AK 14 2 6 6 12:24 12
12 ↓ BW Linz 14 3 1 10 13:23 10

Bảng xếp hạng VĐQG Áo, BXH VĐQG Áo, Thứ hạng VĐQG Áo, Bảng điểm VĐQG Áo, Vị trí của VĐQG Áo